Trang chủ6235 • TPE
add
Waffer Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,30 NT$ - 52,50 NT$
Phạm vi một năm
37,10 NT$ - 87,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T TWD
Số lượng trung bình
568,83 N
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -6,66% |
Chi phí hoạt động | 240,00 Tr | 19,96% |
Thu nhập ròng | 123,12 Tr | -39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -34,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,26 Tr | -18,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,46 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 9,94 T | 8,24% |
Tổng nợ | 5,24 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,12 Tr | -39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,83 Tr | -69,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,46 Tr | -37,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,12 Tr | 71,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,54 Tr | -121,52% |
Dòng tiền tự do | -204,29 Tr | -166,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.171