Trang chủ6235 • TPE
add
Waffer Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,00 NT$ - 69,50 NT$
Phạm vi một năm
58,80 NT$ - 127,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 T TWD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 256,18 Tr | 4,90% |
Thu nhập ròng | 125,82 Tr | -37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | -33,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,60 Tr | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 31,75% |
Tổng tài sản | 9,57 T | 20,65% |
Tổng nợ | 5,25 T | 30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,82 Tr | -37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,61 Tr | 36,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,80 Tr | 38,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,74 Tr | -82,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,35 Tr | 105,73% |
Dòng tiền tự do | -277,57 Tr | 40,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.171