Trang chủ6235 • TPE
add
Waffer Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,70 NT$ - 50,80 NT$
Phạm vi một năm
37,10 NT$ - 96,97 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T TWD
Số lượng trung bình
823,07 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -19,79% |
Chi phí hoạt động | 280,68 Tr | 27,99% |
Thu nhập ròng | 63,52 Tr | -64,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -55,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -64,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,92 Tr | -58,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,00 Tr | 13,87% |
Tổng tài sản | 9,60 T | 15,89% |
Tổng nợ | 4,84 T | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,52 Tr | -64,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,12 Tr | -50,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,89 Tr | 40,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,62 Tr | -713,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,07 Tr | -152,91% |
Dòng tiền tự do | -113,21 Tr | -295,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.171