Trang chủ6235 • TYO
add
Optorun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.853,00 ¥ - 1.882,00 ¥
Phạm vi một năm
1.436,00 ¥ - 2.568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,99 T JPY
Số lượng trung bình
206,35 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -28,81% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 260,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,63 | 239,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,97 T | -8,75% |
Tổng tài sản | 77,29 T | -7,64% |
Tổng nợ | 17,27 T | -33,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 260,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
638