Trang chủ6235 • TYO
add
Optorun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.576,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.518,00 ¥ - 1.567,00 ¥
Phạm vi một năm
1.158,00 ¥ - 2.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,67 T JPY
Số lượng trung bình
163,24 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | -30,03% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -4,80% |
Thu nhập ròng | 809,38 Tr | -75,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -64,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,57 T | -11,27% |
Tổng tài sản | 77,68 T | 0,93% |
Tổng nợ | 21,09 T | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 809,38 Tr | -75,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
596