Trang chủ6237 • TYO
add
Iwaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.749,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.641,00 ¥ - 2.736,00 ¥
Phạm vi một năm
2.010,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,54 T JPY
Số lượng trung bình
26,39 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | -0,97% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | -2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 T | -8,32% |
Tổng tài sản | 52,68 T | 6,97% |
Tổng nợ | 16,19 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
1.124