Trang chủ6237 • TYO
add
Iwaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.410,00 ¥ - 2.483,00 ¥
Phạm vi một năm
1.579,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,40 T JPY
Số lượng trung bình
28,69 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,66 T | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | -8,09% |
Thu nhập ròng | 734,91 Tr | -12,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 T | 5,91% |
Tổng tài sản | 54,15 T | 10,29% |
Tổng nợ | 16,04 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,91 Tr | -12,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
1.124