Trang chủ6237 • TYO
add
Iwaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.364,00 ¥ - 2.418,00 ¥
Phạm vi một năm
1.579,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,23 T JPY
Số lượng trung bình
23,39 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,57 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | -7,69% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 T | -5,10% |
Tổng tài sản | 52,12 T | 3,48% |
Tổng nợ | 16,12 T | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
1.124