Trang chủ6238 • TYO
add
Furyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
933,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
939,00 ¥ - 954,00 ¥
Phạm vi một năm
807,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,60 T JPY
Số lượng trung bình
157,69 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 T | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 14,30% |
Thu nhập ròng | 506,24 Tr | -34,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -37,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -19,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 T | 5,47% |
Tổng tài sản | 28,11 T | 0,12% |
Tổng nợ | 5,75 T | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,24 Tr | -34,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |