Trang chủ6239 • TYO
add
Nagaoka International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.253,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.232,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Phạm vi một năm
939,00 ¥ - 1.839,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T JPY
Số lượng trung bình
16,99 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 478,00 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -25,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,00 Tr | -35,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 2,51% |
Tổng tài sản | 8,70 T | 9,66% |
Tổng nợ | 1,66 T | -18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -25,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
219