Trang chủ6243 • TPE
add
Ene Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,30 NT$ - 49,50 NT$
Phạm vi một năm
43,70 NT$ - 89,82 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T TWD
Số lượng trung bình
197,82 N
Tỷ số P/E
140,98
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,79 Tr | -24,07% |
Chi phí hoạt động | 64,62 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -119,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | -125,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 Tr | -79,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,15 Tr | 254,10% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 1,09% |
Tổng nợ | 403,62 Tr | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -119,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 Tr | -152,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,54 Tr | -816,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,86 Tr | -26,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,40 Tr | -1.585,09% |
Dòng tiền tự do | 37,29 Tr | -9,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
82