Trang chủ6243 • TPE
add
Ene Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,50 NT$ - 41,10 NT$
Phạm vi một năm
28,05 NT$ - 65,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TWD
Số lượng trung bình
274,94 N
Tỷ số P/E
45,73
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,47 Tr | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 65,75 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | -43,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | -39,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,45 Tr | 219,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,19 Tr | 136,34% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 10,33% |
Tổng nợ | 404,79 Tr | 35,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | -43,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,70 Tr | -50,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,32 Tr | -201,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | 95,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,63 Tr | -38,45% |
Dòng tiền tự do | 34,92 Tr | -62,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
82