Trang chủ6245 • TYO
add
Hirano Tecseed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.683,00 ¥ - 1.716,00 ¥
Phạm vi một năm
1.472,00 ¥ - 2.268,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,20 T JPY
Số lượng trung bình
50,29 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,58 T | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 34,00% |
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | -53,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -60,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -50,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | -22,15% |
Tổng tài sản | 69,45 T | 21,22% |
Tổng nợ | 30,63 T | 55,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | -53,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
413