Trang chủ6246 • TYO
add
Techno Smart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.632,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.619,00 ¥ - 1.635,00 ¥
Phạm vi một năm
1.357,00 ¥ - 1.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 T JPY
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | 90,36% |
Chi phí hoạt động | 428,00 Tr | 22,29% |
Thu nhập ròng | 830,00 Tr | 977,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 465,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 783,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | -28,99% |
Tổng tài sản | 32,62 T | 8,92% |
Tổng nợ | 12,99 T | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 830,00 Tr | 977,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
238