Trang chủ6247 • TYO
add
Hisaka Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
964,00 ¥ - 972,00 ¥
Phạm vi một năm
874,00 ¥ - 1.142,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,75 T JPY
Số lượng trung bình
44,04 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 T | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 14,27% |
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | -4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,25 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | -22,93% |
Tổng tài sản | 82,00 T | 13,87% |
Tổng nợ | 21,36 T | 50,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | -4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1942
Trang web
Nhân viên
1.011