Trang chủ6247 • TYO
add
Hisaka Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.019,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.011,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Phạm vi một năm
852,00 ¥ - 1.142,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,28 T JPY
Số lượng trung bình
84,92 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 12,76% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 50,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 42,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,25 Tr | 28,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 T | 37,99% |
Tổng tài sản | 82,09 T | 10,24% |
Tổng nợ | 22,63 T | 37,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 50,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1942
Trang web
Nhân viên
1.011