Trang chủ6248 • TYO
add
Yokota Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.324,00 ¥ - 1.324,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,00 Tr | 25,32% |
Chi phí hoạt động | 173,00 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 89,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,18 | 51,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,50 Tr | 63,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 7,23% |
Tổng nợ | 585,00 Tr | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 89,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1953
Trang web
Nhân viên
78