Trang chủ6248 • TYO
add
Yokota Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.438,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.430,00 ¥ - 1.505,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.529,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T JPY
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,00 Tr | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 151,00 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 46,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | 32,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,50 Tr | 38,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 10,83% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 9,31% |
Tổng nợ | 430,00 Tr | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 46,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1953
Trang web
Nhân viên
78