Trang chủ6249 • TYO
add
Gamecard Joyco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.654,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.541,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Phạm vi một năm
1.601,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,85 T JPY
Số lượng trung bình
72,33 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -2,35% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | -12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | -21,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | -8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,61 T | 47,53% |
Tổng tài sản | 69,59 T | 16,04% |
Tổng nợ | 11,04 T | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | -12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
215