Trang chủ6254 • TYO
add
Nomura Micro Science Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.406,00 ¥ - 2.491,00 ¥
Phạm vi một năm
1.541,00 ¥ - 6.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,82 T JPY
Số lượng trung bình
6,61 Tr
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 T | -56,23% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 23,28% |
Thu nhập ròng | -383,00 Tr | -113,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | -129,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -64,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | -45,75% |
Tổng tài sản | 88,42 T | 56,24% |
Tổng nợ | 60,73 T | 95,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,00 Tr | -113,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
545