Trang chủ6254 • TYO
add
Nomura Micro Science Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.523,00 ¥ - 2.590,00 ¥
Phạm vi một năm
1.541,00 ¥ - 4.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,78 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,50 T | 450,20% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 21,44% |
Thu nhập ròng | 8,13 T | 273,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 T | 421,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 T | 42,74% |
Tổng tài sản | 116,78 T | 65,41% |
Tổng nợ | 79,77 T | 91,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 T | 273,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
545