Trang chủ6257 • TPE
add
Sigurd Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
80,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,90 NT$ - 82,30 NT$
Phạm vi một năm
56,40 NT$ - 82,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,73 T TWD
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 417,85 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 757,37 Tr | 1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | -9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 16,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,75 T | -0,54% |
Tổng tài sản | 40,11 T | 5,43% |
Tổng nợ | 17,34 T | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,37 Tr | 1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 5,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -232,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,82 Tr | 60,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 561,80 Tr | -15,63% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | -17,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.981