Trang chủ6257 • TYO
add
Fujishoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Phạm vi một năm
971,00 ¥ - 1.456,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 T JPY
Số lượng trung bình
55,62 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -47,57% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 5,57% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -410,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,88 | -873,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 T | -2.932,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | 7,54% |
Tổng tài sản | 53,17 T | 3,56% |
Tổng nợ | 6,39 T | -23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -410,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
438