Trang chủ6262 • TYO
add
Pegasus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
443,00 ¥ - 452,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T JPY
Số lượng trung bình
42,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 27,82% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 4,44% |
Thu nhập ròng | -144,29 Tr | -400,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,71 | -335,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 769,48 Tr | 428,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 235,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | 4,16% |
Tổng tài sản | 46,13 T | 7,96% |
Tổng nợ | 12,30 T | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,29 Tr | -400,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
1.498