Trang chủ6262 • TYO
add
Pegasus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
469,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ¥ - 470,00 ¥
Phạm vi một năm
395,00 ¥ - 610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T JPY
Số lượng trung bình
92,51 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | 32,89% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 10,19% |
Thu nhập ròng | 752,48 Tr | 232,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | 199,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | 1,10% |
Tổng tài sản | 42,64 T | -1,95% |
Tổng nợ | 11,55 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 752,48 Tr | 232,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
1.498