Trang chủ6266 • TYO
add
Tazmo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.077,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.047,00 ¥ - 2.101,00 ¥
Phạm vi một năm
1.302,00 ¥ - 3.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,04 T JPY
Số lượng trung bình
229,09 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,27 T | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -4,89% |
Thu nhập ròng | 789,14 Tr | -51,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -46,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -37,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 T | 41,46% |
Tổng tài sản | 48,55 T | -3,94% |
Tổng nợ | 23,93 T | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 789,14 Tr | -51,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1972
Trang web
Nhân viên
1.163