Trang chủ6266 • TYO
add
Tazmo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.812,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.787,00 ¥ - 2.854,00 ¥
Phạm vi một năm
2.226,00 ¥ - 4.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,37 T JPY
Số lượng trung bình
323,54 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | -4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 T | 35,91% |
Tổng tài sản | 48,07 T | 0,87% |
Tổng nợ | 25,06 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1972
Trang web
Nhân viên
1.141