Trang chủ6269 • TPE
add
Flexium Interconnect Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,90 NT$ - 51,70 NT$
Phạm vi một năm
44,05 NT$ - 101,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 T TWD
Số lượng trung bình
991,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | -33,23% |
Chi phí hoạt động | 887,43 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | -591,78 Tr | -193,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | -240,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,83 | -194,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,63 Tr | -108,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | 14,83% |
Tổng tài sản | 38,59 T | -4,22% |
Tổng nợ | 13,01 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,78 Tr | -193,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,97 Tr | -77,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -526,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,66 Tr | 89,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -2.265,40% |
Dòng tiền tự do | 554,30 Tr | -38,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.405