Trang chủ6269 • TPE
add
Flexium Interconnect Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,00 NT$ - 65,40 NT$
Phạm vi một năm
59,80 NT$ - 101,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 T TWD
Số lượng trung bình
950,03 N
Tỷ số P/E
53,74
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -19,92% |
Chi phí hoạt động | 851,44 Tr | 10,28% |
Thu nhập ròng | -333,06 Tr | -142,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -153,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,03 | -142,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,28 Tr | -86,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 T | 6,58% |
Tổng tài sản | 39,23 T | -2,81% |
Tổng nợ | 13,10 T | -13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,06 Tr | -142,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 802,88 Tr | -29,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | -12,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 T | 136,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,98 Tr | 102,84% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | 53,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.405