Trang chủ6269 • TYO
add
MODEC
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.285,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Phạm vi một năm
1.814,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
225,54 T JPY
Số lượng trung bình
460,09 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -99,17% |
Chi phí hoạt động | 59,99 Tr | -99,22% |
Thu nhập ròng | 46,99 Tr | -97,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 211,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,87 Tr | -97,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,22 Tr | -99,45% |
Tổng tài sản | 4,22 T | -99,22% |
Tổng nợ | 3,09 T | -99,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 205,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,99 Tr | -97,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,15 Tr | -101,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,13 Tr | 100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,16 Tr | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,01 Tr | -100,89% |
Dòng tiền tự do | -401,74 Tr | -101,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 12, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.792