Trang chủ6271 • TPE
add
Tong Hsing Electronic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,50 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
83,90 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -6,00% |
Chi phí hoạt động | 387,56 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | 379,14 Tr | -22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,82 | -21,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 780,77 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 36,28% |
Tổng tài sản | 34,62 T | 2,83% |
Tổng nợ | 8,78 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,14 Tr | -22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -842,02 Tr | -219,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,19 Tr | -44,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | -79,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -525,66% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 806,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.914