Trang chủ6272 • TYO
add
Rheon Automatic Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.395,00 ¥ - 1.421,00 ¥
Phạm vi một năm
1.222,00 ¥ - 1.744,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,95 T JPY
Số lượng trung bình
47,12 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,17 T | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | -12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,49 T | 13,53% |
Tổng tài sản | 44,92 T | 3,85% |
Tổng nợ | 8,39 T | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1963
Trang web
Nhân viên
1.078