Trang chủ6272 • TYO
add
Rheon Automatic Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.237,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.223,00 ¥ - 1.241,00 ¥
Phạm vi một năm
1.020,00 ¥ - 1.723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,09 T JPY
Số lượng trung bình
65,56 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,04 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 3,66% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 55,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | 47,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 24,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 T | 16,08% |
Tổng tài sản | 49,24 T | 10,47% |
Tổng nợ | 10,53 T | 21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 55,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1963
Trang web
Nhân viên
1.078