Trang chủ6272 • TYO
add
Rheon Automatic Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.379,00 ¥ - 1.397,00 ¥
Phạm vi một năm
1.222,00 ¥ - 1.744,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,41 T JPY
Số lượng trung bình
46,00 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | 17,08% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | 9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 T | 25,26% |
Tổng tài sản | 45,48 T | 8,83% |
Tổng nợ | 8,60 T | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1963
Trang web
Nhân viên
1.078