Trang chủ6273 • TYO
add
SMC Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
54.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53.100,00 ¥ - 54.990,00 ¥
Phạm vi một năm
53.100,00 ¥ - 93.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 NT JPY
Số lượng trung bình
312,36 N
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,40 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 43,17 T | 2,39% |
Thu nhập ròng | 42,19 T | -0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,59 | -4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,90 T | 20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,87 T | 9,29% |
Tổng tài sản | 2,12 NT | 4,90% |
Tổng nợ | 178,67 T | -12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,19 T | -0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.144