Trang chủ6277 • TYO
add
Hosokawa Micron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.755,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Phạm vi một năm
3.220,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,93 T JPY
Số lượng trung bình
37,70 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,35 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | -4,82% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 29,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | -2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 T | 3,84% |
Tổng tài sản | 98,45 T | -1,27% |
Tổng nợ | 34,12 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
1.964