Trang chủ6278 • TPE
add
Taiwan Surface Mounting Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,00 NT$ - 103,50 NT$
Phạm vi một năm
81,90 NT$ - 144,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,82 T TWD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,85 T | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 772,32 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 703,79 Tr | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | 3,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 52,12 T | 7,18% |
Tổng nợ | 29,51 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,79 Tr | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -49,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,14 Tr | 64,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,68 Tr | 94,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 679,29 Tr | 142,66% |
Dòng tiền tự do | 141,10 Tr | -87,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10.020