Trang chủ6278 • TYO
add
Union Tool Co
Giá đóng cửa hôm trước
5.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.240,00 ¥ - 5.610,00 ¥
Phạm vi một năm
3.145,00 ¥ - 7.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,65 T JPY
Số lượng trung bình
93,34 N
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 40,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 T | -14,38% |
Tổng tài sản | 75,17 T | 6,25% |
Tổng nợ | 5,42 T | 43,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 40,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
1.450