Trang chủ6281 • TPE
add
E-Life Mall Corp
Giá đóng cửa hôm trước
72,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,80 NT$ - 73,00 NT$
Phạm vi một năm
68,60 NT$ - 85,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T TWD
Số lượng trung bình
114,27 N
Tỷ số P/E
16,23
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 863,96 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 68,25 Tr | -10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,26 Tr | -16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 24,09% |
Tổng tài sản | 9,37 T | 2,99% |
Tổng nợ | 6,47 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,25 Tr | -10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 894,25 Tr | 13,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -508,24 Tr | -150,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,55 Tr | -5,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,46 Tr | -52,62% |
Dòng tiền tự do | 828,64 Tr | 18,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.663