Trang chủ6281 • TPE
add
E-Life Mall Corp
Giá đóng cửa hôm trước
83,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,00 NT$ - 83,20 NT$
Phạm vi một năm
82,70 NT$ - 88,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T TWD
Số lượng trung bình
30,13 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 873,20 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 122,80 Tr | 0,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,85 Tr | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 25,34% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 3,12% |
Tổng nợ | 6,35 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,80 Tr | 0,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 343,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,93 Tr | -608,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,29 Tr | -5,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 772,09 Tr | 1.346,49% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 471,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.695