Trang chủ6282 • TPE
add
Acbel Polytech
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,40 NT$ - 30,80 NT$
Phạm vi một năm
28,50 NT$ - 45,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,37 T TWD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | -13,89% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 2,80% |
Thu nhập ròng | -222,24 Tr | -410,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -461,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -388,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,69 Tr | -51,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 T | 38,88% |
Tổng tài sản | 51,09 T | 10,99% |
Tổng nợ | 28,07 T | 24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,24 Tr | -410,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.752