Trang chủ6282 • TYO
add
Oiles
Giá đóng cửa hôm trước
2.086,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.079,00 ¥ - 2.106,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 2.517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,63 T JPY
Số lượng trung bình
45,11 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,89 T | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 12,10% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 21,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | -27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,20 T | -0,44% |
Tổng tài sản | 93,36 T | -1,80% |
Tổng nợ | 16,52 T | -18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 21,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
2.064