Trang chủ6282 • TYO
add
Oiles
Giá đóng cửa hôm trước
2.136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ¥ - 2.138,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 2.517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,13 T JPY
Số lượng trung bình
133,01 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,53 T | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 3,36% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -13,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | -14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 T | 7,46% |
Tổng tài sản | 91,92 T | 2,95% |
Tổng nợ | 15,58 T | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
2.064