Trang chủ6283 • TPE
add
Shun On Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,05 NT$ - 23,90 NT$
Phạm vi một năm
21,05 NT$ - 38,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T TWD
Số lượng trung bình
618,90 N
Tỷ số P/E
30,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,36 Tr | 54,01% |
Chi phí hoạt động | 79,78 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | 164,97 Tr | 322,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,47 | 244,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 Tr | 111,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,00 Tr | -6,48% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 15,80% |
Tổng nợ | 1,03 T | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,97 Tr | 322,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 Tr | -77,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,40 Tr | 126,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,26 Tr | -228,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,96 Tr | 223,34% |
Dòng tiền tự do | -14,88 Tr | -124,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.776