Trang chủ6284 • TYO
add
Nissei ASB Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.810,00 ¥ - 5.960,00 ¥
Phạm vi một năm
3.970,00 ¥ - 6.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,64 T JPY
Số lượng trung bình
39,88 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 T | 44,82% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 9,34% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 32,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,43 | -8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 71,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,03 T | 22,25% |
Tổng tài sản | 76,32 T | 6,35% |
Tổng nợ | 20,96 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 32,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.142