Trang chủ6284 • TYO
add
Nissei ASB Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.495,00 ¥ - 4.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.970,00 ¥ - 5.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,99 T JPY
Số lượng trung bình
33,28 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 T | 17,37% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 6,53% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 95,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,12 | 66,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 22,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,38 T | 24,76% |
Tổng tài sản | 75,56 T | 10,63% |
Tổng nợ | 21,10 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 95,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.142