Trang chủ6285 • TPE
add
Wistron NeWeb
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
122,00 NT$ - 124,50 NT$
Phạm vi một năm
101,50 NT$ - 167,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
59,31 T TWD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,37 T | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 9,38% |
Thu nhập ròng | 917,61 Tr | 22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,89 | 21,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,27 T | 17,21% |
Tổng tài sản | 73,91 T | 5,04% |
Tổng nợ | 41,01 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,61 Tr | 22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | -25,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -102,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -14,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,83 Tr | -101,04% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | -52,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.454