Trang chủ6286 • TYO
add
Seiko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
727,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
725,00 ¥ - 731,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T JPY
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 9,05% |
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,75 Tr | 43,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 T | -16,36% |
Tổng tài sản | 27,51 T | 0,26% |
Tổng nợ | 12,13 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1939
Trang web
Nhân viên
875