Trang chủ6286 • TYO
add
Seiko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
846,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,04 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 7,63% |
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -4,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,75 Tr | -6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | -16,34% |
Tổng tài sản | 27,68 T | -2,41% |
Tổng nợ | 11,73 T | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -4,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1939
Trang web
Nhân viên
875