Trang chủ6287 • TYO
add
Sato Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.156,00 ¥ - 2.199,00 ¥
Phạm vi một năm
1.702,00 ¥ - 2.467,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,97 T JPY
Số lượng trung bình
65,24 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,42 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 12,60 T | 0,33% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 166,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 148,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | 27,54% |
Tổng tài sản | 132,05 T | 5,48% |
Tổng nợ | 56,51 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 166,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | 14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 T | 2,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | 98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,00 Tr | 30,62% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | 461,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
5.744