Trang chủ6288 • TPE
add
Excellence Optoelectronic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,95 NT$ - 20,90 NT$
Phạm vi một năm
16,65 NT$ - 33,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T TWD
Số lượng trung bình
958,38 N
Tỷ số P/E
49,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 19,75% |
Chi phí hoạt động | 201,71 Tr | 27,40% |
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 273,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 246,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 225,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,00 N | -100,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,42 Tr | -13,29% |
Tổng tài sản | 7,38 T | 15,64% |
Tổng nợ | 4,09 T | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 273,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,81 Tr | 76,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,61 Tr | -217,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,79 Tr | -13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,76 Tr | 26,13% |
Dòng tiền tự do | -364,95 Tr | -74,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
732