Trang chủ6288 • TPE
add
Excellence Optoelectronic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,85 NT$ - 20,10 NT$
Phạm vi một năm
16,65 NT$ - 33,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T TWD
Số lượng trung bình
357,88 N
Tỷ số P/E
59,51
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 189,68 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 31,79 Tr | -33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -36,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,39 Tr | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,33 Tr | 59,01% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 7,99% |
Tổng nợ | 4,26 T | 8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,79 Tr | -33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,79 Tr | 312,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,57 Tr | -408,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,61 Tr | -83,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,72 Tr | 715,10% |
Dòng tiền tự do | 392,24 Tr | 255,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
732