Trang chủ6289 • TYO
add
Giken Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.783,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.788,00 ¥ - 1.803,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 2.298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,41 T JPY
Số lượng trung bình
82,44 N
Tỷ số P/E
19,65
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 1,54% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | -52,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -45,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 845,00 Tr | -33,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -223,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 48,13 T | -6,34% |
Tổng nợ | 7,68 T | -35,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | -52,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
691