Trang chủ6289 • TYO
add
Giken Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.426,00 ¥ - 1.449,00 ¥
Phạm vi một năm
1.142,00 ¥ - 2.033,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,63 T JPY
Số lượng trung bình
65,22 N
Tỷ số P/E
25,45
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | -22,42% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -1,12% |
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | -42,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -35,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | -20,94% |
Tổng tài sản | 47,75 T | -6,16% |
Tổng nợ | 7,06 T | -33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | -42,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
698