Trang chủ6292 • TYO
add
Kawata Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
729,00 ¥ - 733,00 ¥
Phạm vi một năm
690,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T JPY
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 14,54% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -50,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -47,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,25 Tr | -11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 T | -3,76% |
Tổng tài sản | 25,30 T | -5,37% |
Tổng nợ | 11,82 T | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -50,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
809