Trang chủ6294 • TYO
add
Okada Aiyon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.845,00 ¥ - 1.868,00 ¥
Phạm vi một năm
1.645,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T JPY
Số lượng trung bình
30,53 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -2,62% |
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | 6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 16,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 808,25 Tr | -19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | 27,37% |
Tổng tài sản | 36,45 T | 7,35% |
Tổng nợ | 19,53 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | 6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
491