Trang chủ6294 • TYO
add
Okada Aiyon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.872,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.869,00 ¥ - 1.883,00 ¥
Phạm vi một năm
1.645,00 ¥ - 2.515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,67 T JPY
Số lượng trung bình
12,07 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -0,13% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -27,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,75 Tr | 32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | 8,60% |
Tổng tài sản | 35,99 T | 5,84% |
Tổng nợ | 18,76 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -27,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
497