Trang chủ6298 • TYO
add
YAC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
795,00 ¥ - 823,00 ¥
Phạm vi một năm
615,00 ¥ - 1.368,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 T JPY
Số lượng trung bình
116,00 N
Tỷ số P/E
26,31
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | -26,00% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 4,15% |
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | -45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,25 Tr | -29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,18 T | -6,29% |
Tổng tài sản | 41,09 T | -6,25% |
Tổng nợ | 24,00 T | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | -45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
819