Trang chủ6298 • TYO
add
YAC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.876,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Phạm vi một năm
1.456,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 T JPY
Số lượng trung bình
86,15 N
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | -12,70% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -91,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -90,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,50 Tr | -20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 40,72 T | -3,43% |
Tổng nợ | 23,99 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -91,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
819