Trang chủ6305 • TYO
add
Hitachi Construction Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.407,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.368,00 ¥ - 3.404,00 ¥
Phạm vi một năm
2.896,50 ¥ - 4.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
724,82 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,52 T | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 68,59 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 7,16 T | -72,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -71,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,50 T | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,67 T | 38,20% |
Tổng tài sản | 1,75 NT | -0,47% |
Tổng nợ | 936,20 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,16 T | -72,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,05 T | 37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,80 T | -1,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,12 T | -30,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,51 T | -257,01% |
Dòng tiền tự do | 48,14 T | 54,53% |
Giới thiệu
Hitachi Construction Machinery Co., Ltd. is a Japanese construction equipment company which is into the manufacturing, sales and service of construction machinery, transportation machinery, and other machines and devices. It is no longer a subsidiary of the Hitachi Group. Wikipedia
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.230