Trang chủ6306 • TYO
add
Nikko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
726,00 ¥ - 740,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 811,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,60 T JPY
Số lượng trung bình
68,27 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 3,35% |
Thu nhập ròng | 865,00 Tr | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 T | -9,73% |
Tổng tài sản | 63,72 T | 2,40% |
Tổng nợ | 29,17 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 865,00 Tr | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1919
Trang web
Nhân viên
1.117