Trang chủ6306 • TYO
add
Nikko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
703,00 ¥ - 711,00 ¥
Phạm vi một năm
649,00 ¥ - 811,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,95 T JPY
Số lượng trung bình
40,65 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 T | 49,78% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 14,15% |
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | 69,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 13,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 78,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 T | 18,94% |
Tổng tài sản | 64,00 T | 12,02% |
Tổng nợ | 30,61 T | 23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | 69,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1919
Trang web
Nhân viên
1.117