Trang chủ6309 • TYO
add
Tomoe Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ¥ - 1.436,00 ¥
Phạm vi một năm
1.123,33 ¥ - 1.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,38 T JPY
Số lượng trung bình
91,16 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,23 T | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 T | -27,17% |
Tổng tài sản | 53,80 T | 5,69% |
Tổng nợ | 12,64 T | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
786