Trang chủ6309 • TYO
add
Tomoe Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.765,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Phạm vi một năm
2.771,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,20 T JPY
Số lượng trung bình
49,49 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,22 T | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | 16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 T | 18,58% |
Tổng tài sản | 51,19 T | 7,08% |
Tổng nợ | 12,56 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | 16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
767