Trang chủ6310 • TYO
add
Iseki&Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 960,00 ¥
Phạm vi một năm
882,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,10 T JPY
Số lượng trung bình
32,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,44 T | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 11,08 T | -5,37% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | -3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | -18,24% |
Tổng tài sản | 214,11 T | -3,74% |
Tổng nợ | 139,97 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
5.457