Trang chủ6312 • TYO
add
Freund Corp
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ¥ - 706,00 ¥
Phạm vi một năm
622,00 ¥ - 975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,96 T JPY
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 15,30% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -31,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,00 Tr | -13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | 54,89% |
Tổng tài sản | 25,75 T | 11,63% |
Tổng nợ | 11,22 T | 26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 4, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
417