Trang chủ6315 • TYO
add
TOWA CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
2.096,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.650,00 ¥ - 1.857,00 ¥
Phạm vi một năm
1.390,00 ¥ - 4.853,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,65 T JPY
Số lượng trung bình
12,70 Tr
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,14 T | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 15,28% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 81,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | 50,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 76,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,18 T | 15,27% |
Tổng tài sản | 84,88 T | 10,83% |
Tổng nợ | 25,93 T | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 81,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
1.985