Trang chủ6316 • TYO
add
Maruyama MFG Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.981,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 ¥ - 1.983,00 ¥
Phạm vi một năm
1.722,00 ¥ - 2.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T JPY
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | -51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,50 Tr | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | -8,19% |
Tổng tài sản | 38,86 T | 2,03% |
Tổng nợ | 19,28 T | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | -51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
1.006