Trang chủ6322 • TYO
add
Tacmina Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.543,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.533,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 T JPY
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 866,00 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 23,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,50 Tr | 18,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -18,54% |
Tổng tài sản | 14,42 T | 2,47% |
Tổng nợ | 4,48 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
318