Trang chủ6322 • TYO
add
Tacmina Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.566,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.560,00 ¥ - 1.566,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T JPY
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 7,05% |
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | -21,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,25 Tr | -20,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -21,29% |
Tổng tài sản | 14,73 T | -1,19% |
Tổng nợ | 4,43 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
328