Trang chủ6322 • TYO
add
Tacmina Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.725,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.725,00 ¥ - 1.727,00 ¥
Phạm vi một năm
1.667,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 850,00 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | 1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,00 Tr | -2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 8,86% |
Tổng tài sản | 14,94 T | 7,45% |
Tổng nợ | 4,52 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
318