Trang chủ6322 • TYO
add
Tacmina Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.821,00 ¥ - 1.890,00 ¥
Phạm vi một năm
1.602,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,53 T JPY
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 854,00 Tr | 12,81% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 36,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,50 Tr | 31,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 15,86% |
Tổng tài sản | 14,60 T | 9,30% |
Tổng nợ | 4,52 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 36,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
318