Trang chủ6323 • TYO
add
Rorze Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.753,00 ¥ - 1.813,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 3.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
313,20 T JPY
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,94 T | 27,33% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 38,09% |
Thu nhập ròng | 7,08 T | 12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,87 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,13 T | 53,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,08 T | 64,17% |
Tổng tài sản | 184,73 T | 24,14% |
Tổng nợ | 60,52 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 T | 12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.997