Trang chủ6324 • TYO
add
Harmonic Drive Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ¥ - 3.495,00 ¥
Phạm vi một năm
1.763,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
330,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
93,92
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,28 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 1,17% |
Thu nhập ròng | 3,83 T | 115,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,04 | 114,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,95 T | 22,58% |
Tổng tài sản | 113,62 T | -4,63% |
Tổng nợ | 34,68 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 T | 115,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
1.349