Trang chủ6328 • TYO
add
Ebara Jitsugyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.540,00 ¥ - 3.605,00 ¥
Phạm vi một năm
2.965,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,10 T JPY
Số lượng trung bình
18,61 N
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 T | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 6,61% |
Thu nhập ròng | 983,00 Tr | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 18,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 T | 2,52% |
Tổng tài sản | 43,00 T | 2,57% |
Tổng nợ | 19,54 T | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 983,00 Tr | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1946
Trang web
Nhân viên
543