Trang chủ6331 • TYO
add
Mitsubishi Kakoki Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.175,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Phạm vi một năm
2.827,00 ¥ - 4.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,96 T JPY
Số lượng trung bình
46,19 N
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 T | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -3,60% |
Thu nhập ròng | 546,00 Tr | -52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -32,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,45 T | 48,91% |
Tổng tài sản | 64,82 T | 23,72% |
Tổng nợ | 29,17 T | 45,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,00 Tr | -52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
957