Trang chủ6332 • TYO
add
Tsukishima Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.465,00 ¥ - 1.476,00 ¥
Phạm vi một năm
1.111,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,34 T JPY
Số lượng trung bình
41,90 N
Tỷ số P/E
22,85
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,17 T | 40,41% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 23,79% |
Thu nhập ròng | 803,00 Tr | -3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -31,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 98,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,27 T | 31,25% |
Tổng tài sản | 178,01 T | 22,88% |
Tổng nợ | 72,95 T | 24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 803,00 Tr | -3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
3.517